private universities in germany ranking

Kênh 555win: · 2025-09-16 15:55:26

555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [private universities in germany ranking]

if a company whose shares are traded on a stock market goes private, the owners buy the shares back from other shareholders in order to take control of the company themselves:

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'private' trong tiếng Việt. private là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Private là gì: / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...

private talk — cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín private view — đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)

( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts

PRIVATE definition: 1. only for one person or group and not for everyone: 2. Private activities involve personal…. Learn more.

Tính từ 'private' nghĩa là riêng tư, cá nhân. Thường dùng để chỉ những điều không công khai, thuộc về cá nhân.

PRIVATE translate: riêng tư, cá nhân, binh nhì. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

Insurance for non-occupational disabilities, by contrast, had no established network of interests; such insurance was virtually non-existent in the private sector.

Tìm tất cả các bản dịch của private trong Việt như binh nhất, binh nhì, riêng tư và nhiều bản dịch khác.

Bài viết được đề xuất:

xổ số thứ miền nam

casino truc tuyen

đá gà trực tiếp hôm nay bình định

game đánh bài đổi thưởng trên iphone